Bạn có đang cảm thấy khó khăn khi đối mặt với cấu trúc Stop trong tiếng anh? Không phân biệt được khi nào nên dùng Stop To V, khi nào dùng Stop V-ing? Nên sử dụng stop to v hay ving. Vậy hãy để IELTS Thành Tây giải đáp những câu hỏi trên bằng bài viết sau đây nhé!
Nội dung chính:
1. Stop là gì?
Stop trong tiếng Anh có nghĩa là: ngưng lại/ dừng lại (Theo từ điển Oxford)
Đi kèm với stop có thể là một động từ nguyên thể (To V) hoặc cũng có thể là một danh động từ gerunds (V_ing). Với mỗi cấu trúc stop sẽ mang một ý nghĩa và sắc thái hoàn toàn khác nhau khiến nhiều bạn bị nhầm lẫn.
Ex:
- On the way to Edinburgh, we stopped to look at an old castle.
Trên đường đi đến Edinburgh, chúng tôi đã dừng lại để chiêm ngưỡng một lâu đài cổ. - It’s time we stopped to think about our next move.
Đã đến giờ chúng ta phải tạm dừng để suy nghĩ một chút về bước kế tiếp rồi.
Nếu bạn muốn không bao giờ bị nhầm lần nữa. Hãy cùng thanhtay.edu.vn tìm hiểu thêm về cấu trúc và cách sử dụng Stop trong phần tiếp theo ngay thôi nào.
Tham khảo thêm về khoá học ielts online tại Thành Tây
2. Cấu trúc và cách dùng Stop + To V
Cấu trúc Stop + To V thường được sử dụng để nói về việc dừng lại hoặc ngừng một hành động hoặc hoạt động nào đó để thực hiện hành động khác.
dưới đây là một số ví dụ tiếng Anh về cấu trúc “Stop + To V” và cách sử dụng nó:
– Stop to do something:
Ex:
- She was driving to work, but she had to stop to pick up her kids from school.
Cô ấy đang lái xe đi làm, nhưng cô ấy phải dừng lại để đón con ở trường.
– Stop to be something:
- He was a successful lawyer, but he stopped to be a full-time writer.
Anh ấy là một luật sư thành công, nhưng anh ấy dừng lại để trở thành một tác giả chuyên nghiệp.
– Stop to have something:
- They were on a hike, and they stopped to have a picnic by the river.
Họ đang đi bộ đường dài, và họ đã dừng lại để có một bữa picnic bên bờ sông.
Tham khảo thêm về cấu trúc Whether và Whether or
3. Cấu trúc và cách dùng Stop + V-ing
Cấu trúc Stop + V-ing”thường được sử dụng để nói về việc dừng lại hoặc chấm dứt một hành động đang diễn ra. Đây là cách cụ thể:
– Stop + V-ing: Dừng lại khi đang làm gì đó” hoặc “Chấm dứt một hành động đang tiếp tục.
Ex:
- She was talking on the phone, but she stopped talking when her boss entered the room.
Cô ấy đang nói điện thoại, nhưng cô ấy dừng lại khi sếp cô ấy vào phòng.
– Stop + V-ing: có thể kết hợp với một sự vô thời hạn, như “stop doing something forever” để biểu thị việc dừng một hành động mãi mãi.
Ex:
- He realized the harmful effects of smoking and decided to stop smoking.
- Anh ấy nhận ra tác động có hại của hút thuốc lá và quyết định dừng hút thuốc lá vĩnh viễn.
– Stop + V-ing: cũng có thể diễn tả sự chấm dứt của một hành động dự kiến trong tương lai.
Ex:
- We were planning a beach party, but we had to stop planning due to bad weather forecasts.
Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một buổi tiệc biển, nhưng chúng tôi phải dừng việc lập kế hoạch vì dự báo thời tiết xấu.
Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt việc chấm dứt hoặc dừng lại một hành động cụ thể đang diễn ra hoặc dự kiến trong tương lai.
Tham khảo thêm về How many và How much
4. Phân biệt cấu trúc Stop to V và Stop Ving
“Stop to V” và “Stop Ving” là hai cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, và chúng có ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt giữa chúng:
Loại cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Stop to V | Dừng lại để thực hiện một hành động cụ thể. | – She stopped to tie her shoelaces. (Dừng để buộc dây giày.) – They stopped to take a photo. (Dừng lại để chụp ảnh.) |
Stop Ving | Dừng lại trong quá trình đang làm điều gì đó mà không cần mục đích cụ thể. | – I was walking but stopped running. (Tôi đang đi bộ nhưng ngừng chạy.) – They were talking but stopped listening. (Họ đang trò chuyện nhưng ngừng lắng nghe.) |
Nhớ rằng “Stop to V” ám chỉ việc dừng lại để thực hiện một hành động cụ thể, trong khi “Stop Ving” chỉ đơn giản là việc dừng lại trong quá trình làm điều gì đó mà không cần mục đích cụ thể.
5. Các cấu trúc khác của Stop
Ngoài cách sử dụng “stop” với to V và V-ing thường gặp, còn có một số cấu trúc stop kết hợp với giới từ. Tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
5.1. Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ “By”
S + stop + by + cụm danh từ/Ving
Cấu trúc “Stop + giới từ ‘by'” trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt việc dừng lại hoặc kết thúc một hành động hoặc trạng thái bằng cách sử dụng một phương tiện, cách thức hoặc công cụ cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng cụ thể:
– Stop by (a place): Dừng lại tại một địa điểm nào đó.
Ex:
- We were on a road trip and decided to stop by a scenic viewpoint to take photos.
Chúng tôi đang đi du lịch bằng xe và quyết định dừng lại tại một điểm quan sát để chụp ảnh.
– Stop by (a person’s house): Ghé thăm nhà của một người nào đó.
Ex:
- I’m going to stop by John’s house to drop off his book.
Tôi sẽ ghé thăm nhà của John để trả lại cuốn sách của anh ấy.
– Stop by (a time): Dừng lại vào một thời điểm cụ thể.
Ex:
- I’ll stop by the store on my way home from work at 5 PM.
Tôi sẽ ghé qua cửa hàng trên đường về nhà sau giờ làm vào lúc 5 giờ chiều.
– Stop by (means of transportation): Dừng lại bằng cách sử dụng phương tiện gì đó.
Ex:
- We can stop by the café on our way to the airport by taxi.
Chúng ta có thể ghé qua quán cà phê trên đường đến sân bay bằng taxi.
5.2. Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ “Off”
S + stop + off + cụm danh từ/Ving
Cấu trúc “Stop + giới từ ‘off'” trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt việc chấm dứt hoặc tắt một thiết bị, máy móc hoặc hệ thống cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng cụ thể:
– Stop off (a machine or appliance): Chấm dứt hoạt động của một máy móc hoặc thiết bị nào đó bằng cách tắt nó.
Ex:
- I need to stop off the washing machine before it finishes its cycle.
Tôi cần tắt máy giặt trước khi nó hoàn thành chu kỳ.
– Stop off (a vehicle or engine): Dừng xe hoặc chấm dứt hoạt động động cơ bằng cách tắt nó.
Ex:
- The driver had to stop off the car’s engine to check for any issues.
Người lái xe phải tắt động cơ xe để kiểm tra xem có vấn đề gì không.
– Stop off (a source of something): Dừng lại hoặc chấm dứt nguồn cung cấp của một thứ gì đó.
Ex:
- The company decided to stop off the supply of a certain product due to low demand.
Công ty quyết định dừng cung cấp một sản phẩm cụ thể do nhu cầu thấp.
Cấu trúc này giúp diễn đạt việc chấm dứt hoạt động hoặc tắt một thiết bị, máy móc hoặc nguồn cung cấp cụ thể để ngăn ngừng một quy trình hoặc hoạt động nào đó.
5.3. Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ “Over”
S + stop + over + cụm danh từ/Ving
Cấu trúc “Stop + giới từ ‘over'” trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt việc dừng lại hoặc kết thúc một hành động, hoạt động hoặc trạng thái cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng cụ thể:
– Stop over (an activity or event): Dừng lại hoặc kết thúc một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể.
Ex:
- We decided to stop over the meeting due to bad weather conditions.
Chúng tôi quyết định dừng cuộc họp do điều kiện thời tiết xấu.
Stop over (a habit or behavior): Chấm dứt hoặc dừng lại một thói quen hoặc hành vi cụ thể.
Ex:
- He realized the negative effects of smoking and decided to stop over this harmful habit.
Anh ấy nhận ra tác động tiêu cực của việc hút thuốc lá và quyết định dừng lại với thói quen có hại này.
– Stop over (a situation or circumstance): Chấm dứt hoặc kết thúc một tình huống hoặc tình thế cụ thể.
Ex:
- The negotiations between the two countries stopped over a disagreement on trade terms.
Các cuộc đàm phán giữa hai quốc gia dừng lại do một sự không đồng tình về các điều khoản thương mại.
Cấu trúc này giúp diễn đạt việc dừng lại hoặc kết thúc một hành động, hoạt động hoặc tình huống cụ thể, thường do một lý do cụ thể như thời tiết, quyết định cá nhân hoặc các yếu tố khác.
5.4. Cấu trúc Stop với giới từ “Up”
S + stop + up + cụm danh từ/Ving
Cấu trúc “Stop + giới từ ‘up'” trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt việc chấm dứt hoặc ngừng một hành động hoặc trạng thái cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng cụ thể:
– Stop up (an action): Chấm dứt hoặc ngừng một hành động cụ thể.
Ex:
- Please stop up talking during the movie; it’s disturbing others.
Xin vui lòng ngừng nói trong lúc xem phim; điều này làm phiền người khác.
– Stop up (a process): Chấm dứt hoặc ngừng một quy trình hoặc quá trình cụ thể.
Ex:
- The factory had to stop up production due to a shortage of raw materials.
Nhà máy phải tạm dừng sản xuất do thiếu nguyên liệu.
– Stop up (a space or opening): Tắt chặt hoặc ngăn chặn một không gian hoặc khe hở cụ thể.
Ex:
- We need to stop up this leak in the roof before it gets worse.
Chúng ta cần phải tắt chặt lỗ rò trên mái trước khi tình hình trở nên tồi tệ hơn.
Cấu trúc này giúp diễn đạt việc dừng lại hoặc chấm dứt một hành động, quá trình hoặc trạng thái cụ thể. Giới từ “up” thường được sử dụng để tạo sự tập trung vào việc chấm dứt hoặc ngừng lại một cách kỹ lưỡng hoặc đột ngột.
Tham khảo thêm về phân biệt Latter và Later
6. Cách chia động từ Stop ở một số thì hay gặp
Có 2 cách chia động từ Stop:
6.1. Chia động từ Stop ở thì hiện tại đơn
Đối với các ngôi I/You/We/They/N số nhiều động từ Stop giữ nguyên không chia.
Ex:
- They stop smoking.
Họ dừng lại để hút thuốc.
Đối với các ngôi She/He/It/Nsố ít động từ Break chia thành Stops.
Ex:
- He stops smoking.
Anh ấy dừng lại hút thuốc.
Note: Ở câu phủ định, ta có thể sử dụng trợ động từ Don’t/Doesn’t và giữ nguyên Stop.
6.2. Chia động từ Stop thì quá khứ đơn
Đối với các ngôi I/You/We/They/N số nhiều hay các ngôi She/He/It/N số ít động từ Stop được chia thành Stopped mà không có sự phân biệt về cách chia và ngôi của chủ ngữ trong câu.
Ex:
- She stopped working to have a baby last month.
Cô ấy đã dừng việc để sinh em bé cuối tháng trước.
6.3. Chia động từ Stop ở thì hiện tại hoàn thành
Đối với các ngôi I/You/We/They/N số nhiều động từ Stop chia thành have stopped.
Đối với các ngôi She/He/It/N số ít động từ Stop chia thành has stopped.
Ex:
- The rain has stopped.
Mưa đã dừng.
7. Một số từ và cụm từ đi kèm với Stop phổ biến
7.1. Một cố các cụm động từ (Phrases Verbs) với cấu trúc Stop
Dưới đây là một số từ và cụm từ thông dụng đi kèm với từ “stop” trong tiếng Anh cùng với bản dịch tương ứng trong tiếng Việt:
Cụm Từ | Ý Nghĩa | Ví Dụ Tiếng Anh | Diễn Giải Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Stop by | Ghé qua | I’ll stop by your house later. | Tôi sẽ ghé qua nhà bạn sau. |
Stop over | Dừng chân | We’ll stop over in Paris for a day. | Chúng tôi sẽ dừng chân ở Paris một ngày. |
Stop in (at a place) | Ghé vào (nơi nào đó) | Can we stop in at the coffee shop? | Chúng ta có thể ghé vào quán cà phê không? |
Stop doing something | Ngừng làm điều gì đó | Please stop talking during the movie. | Xin đừng nói chuyện trong lúc xem phim. |
Stop off | Dừng tại | We’ll stop off at the gas station on the way. | Chúng tôi sẽ dừng tại trạm xăng trên đường. |
Stop short | Dừng lại đột ngột | The car in front of me stopped short. | Chiếc xe phía trước tôi dừng lại đột ngột. |
7.2. Một số cụm từ và idioms với cấu trúc Stop
Dưới đây là một số cụm từ và tục ngữ (idioms) trong tiếng Anh sử dụng từ “stop” cùng với bản dịch tương ứng trong tiếng Việt:
Cụm Từ / Idioms | Ý Nghĩa | Ví Dụ Tiếng Anh | Diễn Giải Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Stop dead in one’s tracks | Ngừng lại đột ngột, không tiếp tục di chuyển | When she heard the bad news, she stopped dead in her tracks. | Khi cô nghe tin tức xấu, cô đột ngột dừng lại. |
Stop and smell the roses | Thư giãn và tận hưởng cuộc sống | In our busy lives, we often forget to stop and smell the roses. | Trong cuộc sống bận rộn của chúng ta, chúng ta thường quên thư giãn và tận hưởng cuộc sống. |
Stop at nothing | Không ngừng nghỉ, làm mọi cách để đạt được mục tiêu | He’s so determined that he’ll stop at nothing to achieve success. | Anh ta quyết tâm đến mức sẽ không ngừng nghỉ để đạt được thành công. |
Stop the clock | Ngừng thời gian | The beauty of that moment seemed to stop the clock. | Vẻ đẹp của khoảnh khắc đó dường như đã ngừng thời gian. |
Full stop | Kết thúc, dấu chấm đầy đủ | I told him it’s over, full stop. | Tôi nói với anh ấy rằng mọi chuyện đã kết thúc, không có gì nữa. |
Stop on a dime | Ngừng lại một cách nhanh chóng | The car’s brakes were so good that it could stop on a dime. | Bộ phanh của xe ô tô rất tốt, có thể ngừng lại một cách nhanh chóng. |
Bus stop | Bến xe buýt | The bus stop is just around the corner. | Bến xe buýt nằm ngay góc đường. |
Pit stop | Dừng nghỉ nhanh (thường trong đua xe) | The Formula 1 driver made a quick pit stop for new tires. | Tay đua Formula 1 đã dừng nghỉ nhanh để thay lốp mới. |
Stop over | Dừng chân ở nơi nào đó trong thời gian ngắn | We’ll stop over in London for a few hours before continuing our journey. | Chúng tôi sẽ dừng chân ở London trong vài giờ trước khi tiếp tục hành trình. |
Stop the bleeding | Dừng sự thất bại hoặc lỗ hổng | The company needed to stop the bleeding and improve its financial situation. | Công ty cần phải dừng sự thất bại và cải thiện tình hình tài chính. |
Stop short | Ngừng lại đột ngột trước khi hoàn thành | She stopped short of finishing her sentence when she saw his reaction. | Cô đột ngột dừng lại trước khi hoàn thành câu của mình khi cô thấy phản ứng của anh ta. |
Stop by | Ghé qua nơi nào đó trong thời gian ngắn | I’ll stop by your house later to drop off the package. | Tôi sẽ ghé qua nhà bạn sau để giao gói hàng. |
Stop in (at a place) | Ghé vào (nơi nào đó) | Can we stop in at the cafe for a quick coffee? | Chúng ta có thể ghé vào quán cà phê để uống cà phê nhanh không? |
Stop on someone’s toes | Xâm phạm quyền, làm phiền người khác | Be careful not to stop on anyone’s toes when expressing your opinions. | Hãy cẩn thận để không xâm phạm quyền của người khác khi bày tỏ ý kiến của bạn. |
Stop short of something | Ngừng lại trước khi đạt được điều gì đó | They stopped short of accusing him without evidence. | Họ đã dừng lại trước khi buộc tội anh ta mà không có bằng chứng. |
pull out all the stops | Nỗ lực hết mình để đạt được mong muốn | I pulled out all the stops to meet the deadline | Tôi dùng nỗ lực lớn để đạt được mục đích |
put a stop to something | Đặt dấu chấm hết cho, kết thúc | Lisa would have to put a stop to all this nonsense | Lisa sẽ phải dừng lại cho tất cả những điều vô nghĩa này. |
stop someone’s mouth | Làm người nào đó phải giữ kín chuyện gì đó | Even if the correspondent wanted to reveal the truth, censorship would stop his mouth. | Ngay cả khi phóng viên muốn tiết lộ sự thật, sự kiểm duyệt sẽ chặn miệng anh ta |
stop payment | Đình chỉ việc chi trả hoặc thanh toán | Cardholders can dispute or stop payment of the charge | Chủ thẻ có thể tranh chấp hoặc ngừng thanh toán phí |
8. Bài tập vận dụng cấu trúc Stop
Dưới đây là bài tập về cấu trúc Stop. Nhớ làm bài tập để ôn luyện lại kiến thức bạn nhé.
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc
- Henry stopped …………..(work) for them last month..
- On the way to L.A, we stopped …………..(look) at a museum.
- I have stopped …………..(cycle) to work.
- Jenny stopped …………..(wait) for her mother.
- Mike Stopped off …………..(play) at the cyber shop on his way home.
- I’ve stopped …………..(use) plastic bags in supermarkets.
- Students should stop …………..(look) around during the test.
- Boo stop …………..(go) to school.
- We stopped …………..(look) at the wildflowers.
- I stopped …………..(have) lunch at 12:00.
Đáp án:
- Working
- To look
- Cycling
- To wait
- Playing
- Using
- Looking
- Going to school.
- To look
- To have
Trên đây là bài viết tổng hợp đầy đủ nhất của thanhtay.edu.vn về cấu trúc Stop từ chuyên mục Grammar. Hi vọng đã giúp bạn giải quyết những câu hỏi, thắc mắc về dạng cấu trúc này. Đừng quên ôn tập các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh để tích lũy thêm kiến thức cho bản thân bạn nhé!